Ngai thờ và ỷ thờ – Ý nghĩa thờ và cách chọn phù hợp

Kính thưa quý vị, có lẽ chúng ta đều đồng ý rằng, hiểu rõ về các cỗ ngai thờ và ý nghĩa của chúng trong thờ cúng tâm linh là việc quan trọng không thể thiếu. Khi hiểu được giá trị của ngai thờ, chúng ta sẽ thêm trân trọng sự tôn nghiêm cao quý của chốn linh thiêng và có ý thức gìn giữ, truyền lại cho thế hệ sau những giá trị văn hóa này.

Nếu không nắm rõ ý nghĩa của cỗ ngai, có thể dẫn đến sự sai lệch trong việc tôn ti trật tự văn hóa tâm linh. Chẳng hạn, việc sử dụng kiểu dáng và hoa văn không đúng trên ngai thờ có thể dẫn đến các hiểu lầm nghiêm trọng, ví như sự nhầm lẫn trong việc thờ gia tiên với ngai dành cho thần thánh, vua chúa. Ngược lại, ngai thờ không phù hợp có thể làm mất đi sự trang nghiêm của nơi thờ tự. Hãy cùng tìm hiểu ngai thờ là gì và tại sao nó có ý nghĩa đặc biệt trong thờ cúng.

Ngai thờ là gì?

Ngai thờ, hay còn gọi là cỗ Ngai, là biểu tượng của quyền uy, giống như một chiếc ghế ngự dành riêng cho bậc tôn quý trong văn hóa thờ cúng của người Việt. Đặc điểm nhận dạng ngai thờ là hai tay ngai có hình đầu rồng, kèm các hàng cột trụ, bệ ngồi, và vách tựa phía sau. Cỗ ngai thường được làm từ gỗ, chạm trổ hoa văn tinh xảo và được sơn son thếp vàng hoặc bạc, giữ nguyên phong cách truyền thống qua nhiều thế hệ tại các đền, chùa, nhà thờ họ.

Ngai thờ đẹp
Ngai thờ đẹp

Ý nghĩa của cỗ ngai thờ trong văn hóa Việt

Trong triều đình, ngai chỉ dành cho vua ngự, do đó trong thờ cúng, ngai thờ mang tính chất linh thiêng dành riêng cho các bậc thượng tôn. Ngai thờ là vật phẩm tế khí an vị, được sử dụng để thờ cúng những vị anh linh tôn quý, như các cỗ ngai tại đình đền, nhà thờ họ hay gia tiên đã được sắc phong. Vì vậy, trong văn hóa Việt Nam, cỗ ngai mang biểu tượng của lòng tôn kính và được đặt trong những nơi thờ cúng trang nghiêm nhất, chỉ dành riêng cho những bậc anh linh có công với cộng đồng.

Ngai thờ không chỉ là một đồ vật, mà còn là di sản văn hóa, là biểu tượng của tôn kính và linh thiêng, góp phần giữ gìn bản sắc dân tộc trong đời sống tâm linh của người Việt.

Những nghi lễ trong văn hóa thờ cúng ngai của người Việt

Trong văn hóa truyền thống Việt Nam, các nghi lễ thờ cúng ngai rất phong phú và mang nhiều ý nghĩa. Dù ở các công trình di tích, nhà thờ họ hay bàn thờ gia tiên, mỗi cỗ ngai đều được quy định rõ về người thờ, vị trí đặt, cũng như kiểu dáng, chất liệu và kích thước. Đặc biệt, nghi thức và phong tục thờ ngai tại các nơi thờ tự có sự khác biệt, tùy thuộc vào văn hóa địa phương và các điển tích truyền thống.

Các nghi lễ thờ ngai

Nghi lễ thờ ngai có nhiều nét riêng biệt, được thực hiện tùy theo phong tục và truyền thống địa phương, qua các hình thức sau:

  • Ngai trong các công trình văn hóa: Trong đình, đền, chùa, miếu, ngai thường được đặt tại khu vực trang nghiêm, có thể là nơi đặt tượng thần hoặc thánh. Một số nơi đặt bài vị trên ngai và trang trí bằng mũ áo của các vị thần, đôi khi chỉ để mũ áo trên ngai với đôi hia phía trước.
  • Lễ hội rước kiệu: Các nghi lễ rước kiệu cũng bao gồm ngai, mũ và áo, tăng thêm phần trang nghiêm và long trọng.
  • Ngai trong dòng họ, chi tộc: Thường đặt trong nội tự hoặc hậu cung để thờ thủy tổ hoặc tổ phân chi của dòng họ.
  • Ngai trên bàn thờ gia tiên: Đối với gia đình có tổ tiên được sắc phong, ngai thờ gia tiên được trang trí công phu. Với tư gia bình dân nhưng lâu đời, ngai thờ thường đơn giản hơn, chủ yếu chạm khắc hình tượng linh vật thay vì tứ linh.
  • Ngai cúng trong lễ giỗ: Dòng họ hoặc gia đình lâu đời có thể có một cỗ ngai đặt chính giữa bàn thờ. Khi có giỗ, bài vị của cụ được đặt lên ngai để cúng.
    Ỷ thờ gỗ Mít đẹp
    Ỷ thờ gỗ Mít đẹp

Chọn dùng Khám, Ngai, hay Ỷ để thờ

Việc lựa chọn khám, ngai hay ỷ trong thờ cúng không chỉ là bày trí mà còn thể hiện rõ tôn ti, phép tắc. Mỗi loại đều mang ý nghĩa riêng:

  • Ngai: Thể hiện quyền uy và tôn kính, ngai chỉ dành cho bậc chức sắc cao quý, như thủy tổ dòng họ hoặc các vị tôn quý của các tập thể lớn.
  • Ỷ thờ: Có phạm vi sử dụng nhỏ hơn, thường dành cho thờ gia tiên. Tuy nhiên thực tế phương cách thờ ngai và ỷ thờ còn phụ thuộc nhiều vào hoa văn đục chạm. Ví dụ mặc dù là ỷ thờ nhưng nếu đục chạm hoa văn tứ linh thật, hoặc cửu long vẫn dùng cho thờ các vị tôn quý. Hoặc ngai thờ nếu hoa văn đơn giản hoặc tứ lin hóa vẫn dùng để thờ gia tiên. Đây cũng là điều gây ra nhiều tranh luận cần làm rõ, không nên chấp nhất.
  • Khám thờ: Như một cung riêng biệt, rất trang trọng, nơi các linh hồn có thể an ngự trong yên tĩnh.

Sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố này tạo nên không gian thờ cúng trang nghiêm, tôn kính và có chiều sâu văn hóa.

Đối tượng được thờ ngai và vị trí thờ

Ngai thờ thường chỉ dành cho những bậc chức sắc, người có địa vị hoặc công đức lớn. Mỗi loại ngai có những quy tắc riêng trong việc thờ phụng:

  • Ngai thần thánh ngự: Chỉ xuất hiện trong các đình, đền, miếu, nơi đặt tượng hoặc bài vị của các vị thánh thần.
  • Ngai vua và quan tước: Ngai thờ vua đặt tại Thế miếu; ngai thờ các quan thường đặt tại phủ huyện, sau có thể trở thành đền.
  • Ngai trong dòng họ, chi tộc: Dành cho các dòng họ lâu đời, thờ các cụ thủy tổ hoặc những vị tổ đã được sắc phong.
  • Ngai thờ gia tiên: Tại bàn thờ gia tiên của các gia đình có sắc phong phẩm hàm, ngai có thể được dùng cho các cụ trưởng cành lớn, nhưng nếu không phải bậc chức sắc thì việc thờ ngai có thể bị coi là không phù hợp.

Các kiểu dáng và hoa văn của cỗ ngai thờ

Cỗ ngai trong văn hóa Việt Nam rất phong phú về kiểu dáng, mỗi hoa văn đều mang ý nghĩa đặc biệt:

  • Long ngai: Chỉ dành cho các đời vua, đặt tại Thế miếu; nếu quan lại sử dụng sẽ bị coi là phạm thượng.
  • Ngai tứ linh: Chạm trổ họa tiết long, ly, quy, phượng, dùng để thờ thần linh hoặc quan chức theo phẩm hàm.
  • Ngai tứ quý: Mẫu hoa văn tứ quý thường được các gia đình nền nếp hoặc khá giả sử dụng, có dáng thanh nhã và tinh xảo.
  • Ngai hình tượng linh vật: Dành cho nhà trưởng họ hoặc chi cành không có sắc phong, với các nét hoa văn biến tấu từ linh vật, tạo cảm giác uyển chuyển mà vẫn trang nghiêm.

Việc thờ ngai trong văn hóa người Việt không chỉ thể hiện lòng tôn kính mà còn giữ gìn những giá trị truyền thống lâu đời. Từ chất liệu, kiểu dáng đến các nghi lễ liên quan, cỗ ngai mang tính biểu tượng cao và truyền tải giá trị sâu sắc trong đời sống tâm linh của người Việt.

Loại gỗ nào được chọn làm ngai để thờ?

Nguyên liệu gỗ để làm ngai thờ hiện nay phong phú, thường là các loại gỗ có chất lượng cao, phù hợp với không gian cúng tế tâm linh như: gỗ mít, dổi, vàng tâm, hương, gụ, và gỗ đỏ. Mỗi loại gỗ này đều có đặc tính riêng để dễ dàng hoàn thiện bề mặt, giúp ngai thờ giữ được nét trang trọng và uy nghi.

Loại gỗ làm những cỗ ngai sơn thếp

Các vật phẩm thờ tự sơn son thếp vàng thường dùng gỗ mít, dổi, hoặc vàng tâm. Những loại gỗ này rất thích hợp với sơn ta – một loại sơn truyền thống từ nhựa cây, tạo độ bóng và bền, được trồng nhiều ở vùng Phú Thọ, Hưng Hóa, và Tuyên Quang.

Loại gỗ làm những cỗ ngai phủ bóng

Trong không gian thờ hiện đại, các vật dụng thờ thường phủ bóng giữ lại vân gỗ tự nhiên, phù hợp với nội thất tổng thể. Vì vậy, cỗ ngai thờ trong các không gian này thường dùng các loại gỗ như: gỗ hương, gỗ gụ, và gỗ gõ đỏ. Những loại gỗ này dễ hoàn thiện bằng véc ni hoặc sơn PU, giữ vân gỗ sáng bóng mà vẫn bảo đảm tính thẩm mỹ và sự bền chắc.

Vị trí đặt cỗ ngai trên bàn thờ

Theo cấu trúc không gian thờ truyền thống, ngai thường đặt ở ngự án – lớp trong cùng của bàn thờ, vị trí cao nhất. Tùy thuộc vào đối tượng thờ cúng, có thể đặt ngai trong khám, và trên ngai có bài vị hoặc tượng. Vị trí của ngai cũng có thể thay đổi theo quy định truyền thống, ví dụ:

  • Tại các đền thờ, thế miếu, ngai vua sẽ đặt theo ban thờ của từng vị.
  • Đối với các ban thờ song ngai (thờ hai vị thánh nam và nữ), ngai sẽ đặt theo nguyên tắc “tả nam, hữu nữ” (nam bên phải, nữ bên trái).

Kích thước cơ bản của cỗ Ngai

Kích thước ngai cần đảm bảo phù hợp với diện tích và cấu trúc của không gian thờ, đồng thời tuân theo các cung phong thủy tốt của thước Lỗ Ban. Ngai thờ có ba kích thước chính:

  1. Ngai đại: Cao từ 107 cm – 127 cm; Rộng từ 75 cm – 89 cm; Sâu từ 52 cm – 61 cm.
  2. Ngai trung: Cao từ 87 cm – 97 cm; Rộng từ 61 cm – 68 cm; Sâu từ 45 cm – 48 cm.
  3. Ngai tiểu: Cao từ 68 cm – 81 cm; Rộng từ 52 cm – 60 cm; Sâu từ 41 cm – 61 cm.

Giá cả đặt làm các cỗ ngai

Ngày nay, giá của một cỗ ngai tùy thuộc vào kiểu mẫu, hoa văn, loại sơn hoàn thiện và chất liệu gỗ. Cỗ ngai được sơn thếp vàng 9999 có giá cao hơn nhiều so với ngai chỉ phủ bóng. Hiện tại, mức giá thị trường của cỗ ngai thờ có sự chênh lệch rất lớn, từ vài triệu đến hàng chục triệu đồng, ví dụ:

  • Ngai đại: Dao động từ 18 triệu – 40 triệu.
  • Ngai trung: Dao động từ 12 triệu – 20 triệu.
  • Ngai tiểu: Dao động từ 7,5 triệu – 15 triệu.

Lưu ý khi mua và đặt làm cỗ ngai

Khi lựa chọn và đặt làm cỗ ngai, người mua cần cân nhắc kỹ về mẫu thiết kế, kích thước, chất liệu gỗ, và chất lượng sơn để phù hợp với không gian thờ. Dưới đây là các yếu tố quan trọng:

  1. Xác định đối tượng thờ: Loại ngai, kiểu hoa văn phải tương xứng với giá trị của từng đối tượng thờ và vị trí thờ.
  2. Loại gỗ sử dụng: Chọn loại gỗ phù hợp với cách sơn phủ, không dùng gỗ tái chế, gỗ phải đặc lõi và không có dấu hiệu bị hư hại.
  3. Giá thành: Tùy vào chất liệu, kỹ thuật làm và hoa văn chạm khắc, ngai có nhiều mức giá từ 4 – 40 triệu.